Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
washable
/'wɒ∫əbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
washable
/ˈwɑːʃəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể giặt được; có thể rửa được
washable
fabrics
vải giặt được
washable
paint
lớp sơn rửa được
adjective
[more ~; most ~]
able to be washed without being damaged
a
washable
silk
Make
sure
your
vacation
clothes
are
machine
washable. [=
able
to
be
washed
in
a
washing
machine
]
able to be removed by washing
washable
ink
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content