Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (+of)
    thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
    she was wary of strangers
    cô ta thận trọng với người lạ
    be wary of giving offence
    hãy cẩn thận, đừng gây mếch lòng