Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wartime
/'wɔ:taim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wartime
/ˈwoɚˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thời chiến
noun
[noncount] :a time when a country is involved in a war
Many
goods
were
rationed
during
/
in
wartime. -
often
used
before
another
noun
wartime
leaders
/
operations
-
opposite
peacetime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content