Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warted
/'wɔ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wart
/ˈwoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học) có mụn cơm
noun
plural warts
[count] a small, hard lump on the skin caused by a virus
a defect or fault
He
was
often
selfish
and
thoughtless
,
but
she
loved
him
,
warts
and
all
. [=
she
loved
him
even
though
he
had
many
faults
]
* Các từ tương tự:
warthog
,
wartime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content