Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warrior
/'wɒriə[r]/
/'wɔ:riər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warrior
/ˈworijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chiến sĩ
* Các từ tương tự:
warrior-steed
noun
plural -rior
[count] :a person who fights in battles and is known for having courage and skill
a
proud
and
brave
warrior -
sometimes
used
figuratively
She
has
been
a
warrior
against
[=
she
has
fought
hard
against
]
social
injustice
. -
see
also
road
warrior,
weekend
warrior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content