Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warring
/ˈworɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
warring
passions
những đam mê giằng xé con người
warring
elements
các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
adjective
always used before a noun
involved in a war, conflict, or disagreement
warring
nations
warring
factions
/
parties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content