Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

warren /'wɒrən/  /'wɔ:rən/

  • Danh từ
    vùng có nhiều hang thỏ
    khu phố mắc cửi (phố xá chằng chịt khó tìm ra đường)

    * Các từ tương tự:
    warrener