Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warren
/'wɒrən/
/'wɔ:rən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warren
/ˈworən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vùng có nhiều hang thỏ
khu phố mắc cửi (phố xá chằng chịt khó tìm ra đường)
* Các từ tương tự:
warrener
noun
plural -rens
[count] a series of underground tunnels where rabbits live :rabbit warren
a building or place with many connected rooms, passages, etc., where you can get lost very easily
a
warren
of
narrow
hallways
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content