Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warrantee
/,wɒrən'ti:/
/,wɔ:rən'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người được sự bảo đảm, người có giấy bảo hành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content