Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác warmness) sự ấm áp
    the warmth of the climate
    sự ấm áp của khí hậu
    sự nóng vừa phải; hơi ấm
    warmth is needed for the seeds to germinate
    hơi ấm cần cho hạt giống nảy mầm
    sự nồng nhiệt
    he was touched by the warmth of their welcome
    ông ta cảm động về sự đón tiếp nồng nhiệt của họ