Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warmonger
/'wɔ:mʌŋgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warmonger
/ˈwoɚˌmʌŋgɚ/
/ˈwoɚˌmɑːŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ gây chiến
kẻ hiếu chiến
noun
plural -gers
[count] disapproving :a person who wants a war or tries to make other people want to start or fight a war
the
warmongers
in
Congress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content