Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warmhearted
/ˈwoɚmˈhɑɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :having or showing kindness, sympathy, and affection
a
caring
and
warmhearted
person
a
warmhearted
gesture
-
opposite
coldhearted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content