Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warmer
/'wɔ:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warmer
/ˈwoɚmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đặc biệt trong từ ghép)
cái sưởi ấm, cái lồng ấp
a
footwarmer
cái sưởi chân
noun
plural -ers
[count] :something (such as a device or piece of clothing) that is used to keep something warm
a
bun
warmer
hand
/
leg
warmers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content