Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warmed-over
/ˈwoɚmdˈoʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
US
disapproving :not fresh or new
warmed-over
ideas
heated again
warmed-over
stew
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content