Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warlock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warlock
/ˈwoɚˌlɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ) thầy phù thủy
noun
plural -locks
[count] :a man who has magical powers and practices witchcraft :a sorcerer or wizard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content