Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warder
/'wɔ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warder
/ˈwoɚdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng wardress)
cai ngục
noun
plural -ers
[count] Brit :a person who works as a guard in a prison
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content