Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warbler
/'wɔ:blə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warbler
/ˈwoɚblɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chim [biết] hót
(hài) chị ca sĩ
noun
plural -blers
[count] :any one of many different kinds of small singing birds that live in America and Europe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content