Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
warble
/'wɔ:bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
warble
/ˈwoɚbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hót líu lo (chim)
Danh từ
tiếng hót líu lo (chim)
* Các từ tương tự:
warbler
verb
warbles; warbled; warbling
[no obj] of a bird :to sing a song that has many different notes
Birds
were
warbling
in
the
trees
.
[+ obj] humorous :to sing (something) especially with a high or shaky voice
warble
a
tune
He
warbled
his
way
through
the
song
.
* Các từ tương tự:
warbler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content