Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
war-baby
/'wɔ:,beibi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đứa con đẻ trong chiến tranh
đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content