Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
war dance
/'wɔ:rdɑ:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
war dance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điệu nhảy trước khi xung trận
điệu nhảy mừng chiến thắng (của một số bộ lạc)
noun
plural ~ dances
[count] :a dance performed in the past by Native Americans before a battle or to celebrate victory in battle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content