Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
war chest
/'wɔ:t∫est/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
war chest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
quỹ chiến tranh
noun
plural ~ chests
[count] an amount of money that can be used by a government to pay for a war
an amount of money intended for a specific purpose, action, or campaign
The
candidate
held
fund-raising
dinners
to
build
up
his
war
chest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content