Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wanker
/'wæŋkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wanker
/ˈwæŋkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, từ lóng)
(xấu) người vô tích sự
người thủ dâm
noun
plural -ers
[count] Brit slang offensive :a stupid, foolish, or unpleasant person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content