Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    xoay xở (để được cái gì)
    bà ta cố xoay xở một vé mời đi dự buổi chiêu đãi
    wangle out of something (doing something)
    chuồn, tránh (làm gì)
    it's bound to be a boring partylet's try to wangle out of it (going)
    chắc chắn sẽ là một bữa tiệc chán lắm, ta cố tìm cách tránh đi thôi
    Danh từ
    sự xoay xở
    get something by a wangle
    xoay xở mà đạt được cái gì

    * Các từ tương tự:
    wangler