Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wanderlust
/'wɒndəlʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wanderlust
/ˈwɑːndɚˌlʌst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tật sính du lịch, máu du lịch
noun
a strong desire to travel [singular]
an
insatiable
wanderlust [
noncount
]
Wanderlust
has
led
him
to
many
different
parts
of
the
world
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content