Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wanderings
/'wɒndəriŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều)
chuyến chu du đây đó
after
five
years
,
he
returned
from
his
wanderings
sau năm năm chu du đây đó, anh ấy đã trở về
lời nói sảng (lúc sốt cao…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content