Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wampum
/'wɒmpəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wampum
/ˈwɑːmpəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuỗi vỏ sò (thổ dân Bắc Mỹ trước đây dùng làm tiền)
noun
[noncount] :beads, polished shells, etc., used in the past by Native Americans as money and decorations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content