Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đầm mình (trong bùn…)
    trâu thích đầm trong bùn
    đam mê, đắm mình
    wallow in debauch
    đắm mình trong trụy lạc
    wallow in wealth
    ngợp trong tiền của
    Danh từ
    sự đầm mình
    bãi đầm (của trâu…)