Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

walloping /'wɒləpiŋ/  

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    rất lớn
    he had to pay a walloping [greatfine
    nó phải trả một món tiền phạt rất lớn
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    sự đánh đòn
    she threatened the children with a walloping
    bà ta dọa tụi trẻ sẽ cho chúng ăn đòn
    sự thua hoàn toàn
    our team got a terrible walloping yesterday
    hôm qua đội chúng tôi đã bị một trận thua hoàn toàn