Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wallflower
/'wɔ:lflaʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wallflower
/ˈwɑːlˌflawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây quế trúc
(khẩu ngữ) người phụ nữ không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
noun
plural -ers
[count] informal :a person who is shy or unpopular and who stands or sits apart from other people at a dance or party
a garden plant grown for its bright, pleasant-smelling flowers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content