Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wallaby
/'wɒləbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wallaby
/ˈwɑːləbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
thú nhảy (thuộc loại can-gu-ru)
noun
plural wallabies also wallaby
[count] :an Australian animal that is like a small kangaroo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content