Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walkway
/'wɔ:kwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walkway
/ˈwɑːkˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường dành cho người đi bộ
noun
plural -ways
[count] :a passage or path for walking
a
brick
/
wooden
/
concrete
walkway
A
covered
walkway
connects
the
two
buildings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content