Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

walking-orders /'wɔ:kiɳ'peipəz/  

  • -orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/* danh từ số nhiều
    (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc