Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walking stick
/'wɔ:kiŋstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walking stick
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác stick)
cây gậy
noun
plural ~ sticks
[count] a stick that is used to help someone to walk
US :stick insect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content