Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walking papers
/'wɔ:kiŋ ,peipəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walking papers
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
sự cho thôi việc
be
given
one's
walking
papers
bị cho thôi việc
noun
[plural] US informal - used to say that someone has been ordered to leave a place, job, etc.
His
boss
gave
him
his
walking
papers
. [=(
Brit
)
marching
orders
;
his
boss
fired
him
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content