Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walkie-talkie
/'wɔ:ki'tɔ:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walkie-talkie
/ˌwɑːkiˈtɑːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy bộ đàm
noun
plural -ies
[count] :a small radio for receiving and sending messages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content