Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walkathon
/ˈwɑːkəˌɵɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -thons
[count] chiefly US :an organized event in which people walk to raise money for a particular cause or group
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content