Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walkabout
/'wɔ:kəbaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walkabout
/ˈwɑːkəˌbaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc đi dạo quanh rừng núi (của thổ dân Úc nghỉ việc mà đi dạo)
cuộc đi vào quần chúng (của một yếu nhân)
noun
plural -abouts
[count] an occasion in which an Australian Aborigine goes on a long walking journey on land that is far from towns and cities
Brit :an occasion in which a well-known person walks through a public place to meet and talk informally to people
Many
people
gathered
to
meet
the
Queen
during
her
walkabout.
go walkabout
to go on a walkabout
an
Aborigine
who
has
gone
walkabout
Brit informal + humorous - used to say that something or someone cannot be found
My
keys
have
gone
walkabout. [=
gone
missing
;
I
can't
find
my
keys
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content