Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walkable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walkable
/ˈwɑːkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể đi bộ qua được
adjective
suitable for walking
a
very
walkable
city
[=
a
city
where
you
can
easily
walk
to
different
places
]
The
beach
is
within
a
walkable
distance
. [=
is
close
enough
so
that
you
can
walk
there
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content