Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walk-up
/'wɔ:kʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walk-up
/ˈwɑːkˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ)
không có thang máy (nhà ở)
Danh từ
nhà không có thang máy; dãy phòng không có thang máy
noun
plural -ups
[count] US :a tall apartment or office building that does not have an elevator
Their
offices
are
in
the
same
walk-up.
also
; :
an
apartment
or
office
in
such
a
building
He
rents
a
fifth-floor
walk-up.
a
walk-up
apartment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content