Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
walk-in
/'wɔ:kin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
walk-in
/ˈwɑːkˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ) đủ rộng để có thể bước vào được
a
walk-in
closet
phòng để đồ có thể bước vào được
có lối vào riêng (căn hộ)
a
walk-in
apartment
một căn hộ có lối vào riêng
adjective
always used before a noun
large enough to be walked into
a
walk-in
closet
a of a place :able to be visited without an appointment
a
walk-in
clinic
a
walk-in
medical
center
b of a person :visiting a place without an appointment
walk-in
customers
/
clients
/
patients
noun
plural -ins
[count] :a person who visits a place without an appointment
We
get
a
lot
of
walk-ins
at
the
clinic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content