Danh từ
vết lằn (roi)
sọc nổi (nhung kẻ)
(kỹ thuật) thanh giảm chấn
Ngoại động từ
đánh lằn da
dệt thành sọc nổi
(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ