Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wakening
/'weikniɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waken
/ˈweɪkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đánh thức
sự thức dậy, sự tỉnh dậy
sự gợi lại
verb
-ens; -ened; -ening
formal :to stop sleeping or to cause (someone) to stop sleeping [+ obj]
She
was
wakened
[=
woken
,
awoken
]
by
the
telephone
. [
no
obj
]
He
wakens
at
sunrise
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content