Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wakeman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ; số nhiều wakemen
(từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content