Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thao thức, không ngủ được
    tỉnh táo, cảnh giác
    ít ngủ, không ngủ
    a wakeful night spent in prayer
    một đêm cầu nguyện không ngủ

    * Các từ tương tự:
    wakefully, wakefulness