Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waiting-list
/'weitiŋlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
danh sách những người chờ đợi (xin việc, chờ được mổ ở bệnh viện…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content