Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waiting game
/'weitiŋgeim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waiting game
/ˈweɪtɪŋ-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trò chờ xem
the
government
is
playing
a
waiting
game
with
the
unions
that
are
on
strike
chính phủ chơi trò chờ xem với nghiệp đoàn đang đình công
noun
[singular] :a situation in which you wait to see what happens before you decide what to do
Until
they
make
their
decision
,
we're
just
playing
a
waiting
game
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content