Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waiter
/'weitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waiter
/ˈweɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waiter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người hầu bàn
noun
plural -ers
[count] :a man who serves food or drinks to people in a restaurant - see also dumbwaiter, headwaiter
noun
Marie asked the waiter to bring her a clean plate
waitress
head
waiter
ma
Œ
tre
d'h
“
tel
host
hostess
sommelier
(
des
vins
)
wine
steward
stewardess
cup-bearer
Ganymede
Hebe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content