Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waistline
/'weistlain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waistline
/ˈweɪstˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòng eo
a
slim
waistline
vòng eo thon
chỗ chiết eo
a
dress
with
a
high
waistline
chiếc áo chiết eo cao
noun
plural -lines
[count] the distance around the narrowest part of your waist
The
diet
claims
it
will
reduce
your
waistline
in
just
four
weeks
.
I'm
watching
my
waistline. [=
I'm
trying
not
to
eat
too
much
so
that
I
don't
gain
weight
]
the part of a piece of clothing that covers your waist
The
dress
has
a
small
waistline
and
a
full
skirt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content