Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waistcoat
/'weiskəʊt/
/'weskət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waistcoat
/ˈwɛskət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ cách viết khác vest)
áo gi-lê
noun
plural -coats
[count] chiefly Brit :vest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content