Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

waist-deep /,weist'di:p/  

  • Tính từ, Phó từ
    [sâu] đến thắt lưng
    they were waist-deep in water
    họ đứng ở chỗ nước sâu đến thắt lưng
    wade waist-deep into a stream
    lội suối nước đến thắt lưng